PHẪU THUẬT THẨM MỸ GIẢM 10% CHO TẤT CẢ CÁC DỊCH VỤ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ GIẢM 10% CHO TẤT CẢ CÁC DỊCH VỤ

KHUYẾN MÃI SIÊU HOT!!!!! SIÊU CHÁY BỎNG!!! – CHỈ CÓ TẠI YANHEE

Bệnh viện Quốc Tế Yanhee ưu đãi giảm giá 10% cho tất cả các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ làm đẹp, tất tần tật từ đầu đến chân trong 3 tháng duy nhất năm 2019 từ 01/03/2019 đến 31/05/2019. 

Nhanh chân lên nào!!!! Nhằm sở hữu vẻ đẹp trong mơ cùng chuyến du lịch xứ sở “chùa vàng” với mức giá hoàn toàn ưu đãi, các bạn nhé!

PHẪU THUẬT THẨM MỸ NGỰC

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Túi ngực đặc biệt (Mcghan) 1 100,000                    90,000
2 Túi ngực đặc biệt > 400 Cc 1 120,000                  108,000
3 Túi ngực đặc biệt Mentor 1 120,000                  108,000
4 Túi ngực đặc biệt Natrelle 1 130,000                  117,000
5 Túi ngực đặc biệt Mentor > 400 Cc 1 130,000                  117,000
6 Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400 Cc 1 140,000                  126,000
7 Túi ngực hình giọt nước Mentor 1 160,000                  144,000
8 Túi ngực hình giọt nước Natrelle 1 180,000                  162,000
9 Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400 Cc 1 170,000                  153,000
10 Túi ngực hình giọt nước Natrelle > 400 Cc 1 190,000                  171,000
11 Chỉnh sửa ngực bị chảy xệ nhiều 2 110,000                    99,000
12 Chỉnh sửa ngực bị chảy xệ ít và may viền quầng ngực Mild 2 82,000                    73,800
13 Giảm kích cỡ ngực 3 125,000                  112,500
14 Tháo túi ngực từng nâng 1 50,000                    45,000
15 Nâng núm vú bằng chỉ may 1 bên 22,000                    19,800

PHẪU THUẬT THẨM MỸ MŨI

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Nâng mũi 30,000                    27,000
2 Nâng mũi bằng silicon Hàn Quốc 40,000                    36,000
3 Nâng mũi bằng silicon Mỹ 50,000                    45,000
4 Chỉnh sửa mũi đã từng nâng 40,000                    36,000
5 Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Mỹ 50,000                    45,000
6 Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Hàn Quốc 60,000                    54,000
7 Nạo silicon ở mũi 30,000                    27,000
8 Nạo Filer ở mũi 30,000                    27,000
9 Tháo thanh silicon mũi 15,000                    13,500
10 Chỉnh sửa phần đầu mũi bị mỏng bằng mỡ 45,000                    40,500
11 Làm mũi Hàn Quốc bằng sụn sau tai (thêm từ việc nâng mũi) 45,000                    40,500
12 Cắt cánh mũi 30,000                    27,000
13 Chỉnh sửa cánh mũi đã từng cắt 45,000                    40,500
14 Mài gồ mũi 20,000                    18,000
15 Cắt gồ mũi 30,000                    27,000
16 Gọt Hump (xương viền sống mũi) 50,000                    45,000
17 Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch 45,000                    40,500
18 Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch (gây mê) 2 80,000                    72,000
19 Giảm kích cỡ mũi to 2 90,000                    81,000
20 Nâng mũi bằng xương sườn 2 120,000                  108,000

PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẶT

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Căng da mặt 2 100,000                    90,000
2 Độn trán 1 70,000                    63,000
3 Độn trán bằng vật liệu sọ giả, mô bản thân 2 110,000                    99,000
4 Căng chân mày 40,000                    36,000
5 Căng thái dương 50,000                    45,000
6 Nạo silicon mặt 50,000                    45,000
7 Tiêm mỡ ở trán 36,000                    32,400
8 Làm săn chắc cơ cổ (thêm từ căng da mặt) 20,000                    18,000
9 Chỉnh sửa nếp nhăn ở phần đầu chân mày 22,000                    19,800
10 Thêm mô rãnh mũi (thêm từ căng da mặt) 14,000                    12,600
11 Cắt cục yết hầu 38,000                    34,200
12 Độn thái dương bằng thanh silicon 50,000                    45,000
13 Độn thái dương bằng việc tiêm mỡ 35,000                    31,500
14 Giảm xương chân mày bằng phương pháp mài xương 1 85,000                    76,500
15 Nâng chân mày bằng chỉ 1 60,000                    54,000
16 Độn chân mày 75,000                    67,500
17 Nâng cơ bằng chỉ 1,200 B/1 sợi  1,080 B/1 sợi
18 Nâng cơ bằng chỉ Misju 4,500 B/1 sợi  4,050 B/ 1 sợi
19 Căng da mặt bằng chỉ Spring 15,000 B/ 1 sợi  13,500 B/ 1 sợi
20 Căng da mặt bằng chỉ Spring midface 6 sợi 1 90,000                    81,000
21 Căng da mặt bằng chỉ Spring midface 4 sợi 1 60,000                    54,000

PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Làm mắt 2 mí 30,000                    27,000
2 Làm mắt 2 mí (may 3 điểm) 35,000                    31,500
3 Cắt bọng mắt 30,000                    27,000
4 Chỉnh mắt trên/ mắt dưới đã từng làm 45,000                    40,500
5 Làm mắt + Nạo silicon mí mắt 45,000                    40,500
6 Mở hốc mắt 25,000                    22,500
7 Bơm mỡ mắt trên/ mắt dưới 20,000                    18,000
8 Cấy da mắt hoặc may đuôi mắt 20,000                    18,000
9 Cắt/ chỉnh đuôi mắt bị chảy xệ 30,000                    27,000
10 Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt ít 1 bên 30,000 B/ 2 bên 33,000 B 1 bên 27,000 B/ 2 bên 29,700 B
11 Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt nhiều 1 bên 33,000 B/ 2 bên 48,000 B 1 bên 29,700 B/ 2 bên 43,200 B

PHẪU THUẬT THẨM MỸ MÔI

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Chỉnh môi mỏng (1 bên) 30,000                    27,000
2 Tạo hình môi cười/ môi trái tim 45,000                    40,500
3 Chỉnh môi mỏng trường hợp đã từng làm 45,000                    40,500
4 Nâng khóe môi trên 45,000                    40,500
5 Cấy môi dày hơn 30,000                    27,000
6 Chỉnh cười hở lợi 40,000                    36,000

PHẪU THUẬT THẨM MỸ MÁ

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Hạ gò má (mài xương) 1 80,000                    72,000
2 Hạ Gò má (cắt xương) 2 135,000                  121,500
3 Độn gò má (gây mê) 1 80,000                    72,000
4 Độn gò má 60,000                    54,000
5 Tháo vật liệu độn gò má 30,000                    27,000
6 Làm má lúm đồng tiền (1 bên) 18,000 B/ (2 bên) 30,000 B (1 bên) 16,200 B/ (2 bên) 27,000 B
7 Tiêm mỡ má 35,000                    31,500
8 Tiêm mỡ nhiều hơn 1 điểm thêm mỗi điểm 10,000                      9,000
9 Cắt mỡ má 40,000                    36,000
10 Hút mỡ má 45,000                    40,500
11 Cấy môi dày hơn 30,000                    27,000
12 Chỉnh cười hở lợi 40,000                    36,000

PHẪU THUẬT THẨM MỸ CẰM

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Độn cằm 45,000 40,500
2 Độn cằm bằng silicon đặc biệt 60,000 54,000
3 Chỉnh sửa cằm đã từng độn 55,000 49,500
4 Chỉnh sửa cằm đã từng độn bằng silicon đặc biệt 70,000 63,000
5 Tháo thanh silicon cằm 18,000 16,200
6 Nạo silicon từng tiêm ở cằm 28,000 25,200
7 Hút mỡ cằm 40,000 36,000
8 Chỉnh sửa cằm bị lõm 40,000 36,000
9 Cắt mỡ dưới cằm (nọng) 40,000 36,000

PHẪU THUẬT THẨM MỸ HÀM

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Cắt góc hàm bằng đường ngoài miệng 2 85,000 76,500
2 Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape cằm từ gọt hàm) 65,000 58,500
3 Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape trường hợp không gọt hàm) 1 65,000 58,500
4 Gọt hàm bằng đường trong miệng 2 110,000 99,000
5 Trượt hàm dưới 3 120,000 108,000
6 Cắt cằm cho dài hơn hoặc ngắn hơn 2 110,000 99,000
7 Độn hàm bằng thanh silicon 1 80,000 72,000
8 Mài xương cằm 30,000 27,000
9 Cắt cằm hình chữ T 2 120,000 108,000

PHẪU THUẬT THẨM MỸ BỤNG

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 Cắt mỡ bụng vết rạn bụng < 70kg 3 120,000 108,000
2 Cắt mỡ bụng vết rạn bụng > 70kg hoặc eo > 36 4 130,000 117,000
3 Chỉnh sửa mỡ bụng dưới 2 90,000 81,000
4 Laser vết rạn bụng 27,000 24,300
5 Trang trí lỗ rốn 28,000 25,200

PHẪU THUẬT THẨM MỸ HÚT MỠ

STT Dịch vụ Số ngày nằm viện Giá gốc (Baht Thái) Giá khuyến mãi
1 2 bên tay, bụng (lưng, eo, hông nếu không nhiều tính 2 bên là 1 điểm)  50,000B 1 điểm/1 điểm  45,000B 1 điểm/1 điểm
2 Đùi tính thành 2 điểm (đùi trong, đùi ngoài) 1 điểm   50,000B 1 điểm/1 điểm  45,000B 1 điểm/1 điểm
3 Hút mỡ bằng phương pháp Vaser + 2 bên tay 1 66,000 59,400
4 + 2 bên nách 66,000 59,400
5 Bụng: + Bụng trên 1 66,000 59,400
6            + Bụng dưới 66,000 59,400
7 Eo mỗi bên 1 66,000 59,400
8 Lưng 2 bên 66,000 59,400
9 Đùi: + Đùi trong 1 74,000 66,600
10        + Đùi ngoài 74,000 66,600
11        + Bắp chân 2 bên 74,000 66,600

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Chat Facebook
0906 040 460