Bảng Giá Các Dịch Vụ

(Click vào dịch vụ tương ứng để xem chi tiết)

Chuyển giới

PHẪU THUẬT CHUYỂN ĐỔI GIỚI TÍNH TỪ NỮ THÀNH NAM  – Giá Tham Khảo

DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Cắt ngực sẹo chữ U Keyhole 2  101,000 B
Cắt ngực sẹo Sẹo chữ I – Double Incision 2  111,000 B
Cắt ngực hình chữ T ngược T-scar/Sẹo chữ I + di dời quầng ngực Double Incision/Sẹo chữ O  2  111,000 B
Cắt bỏ tử cung, buồng trứng phương pháp mổ mở 4  96,000 B
Cắt bỏ tử cung, buồng trứng bằng phương pháp nội soi 2  131,000 B
Cắt bỏ tử cung, buồng trứng bằng phương pháp nội soi qua ngã âm đạo 2 169,000 B
Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung 7  151,000 B
Kéo ống tiết niệu và may đóng lỗ tử cung nội soi 7  181,000 B
Chuẩn bị lòng tay trong làm ống tiết niệu 1  75,000 B
Cấy ghép dương vật 14  351,000 B
Tạo hình đầu dương vật sau khi cấy ghép thành hình nấm 3  81,000 B
Cấy tinh hoàn (chưa bao gồm giá implant) 3  96,000 B
Cấy lại thanh silicon trong dương vật (chưa bao gồm giá implant)  5  97,000 B

PHẪU THUẬT CHUYỂN ĐỔI GIỚI TÍNH TỪ NAM THÀNH NỮ  – Giá Tham Khảo

DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Chuyển giới từ nam sang nữ bằng dương vật 9  380,000 B
Chuyển giới từ nam sang nữ bằng ruột già 7  480,000 B
Chuyển giới từ nam sang nữ bằng mô phúc mạc  9  680,000 B
Chỉnh sửa chuyển giới từ chỗ khác bằng ruột già 5  435,000 B
Chỉnh hình môi lớn bé sau khi chuyển giới (tùy vào mức độ khó dễ)  1-3   81,000 B
Chỉnh sửa môi lớn bé 1 chút sau khi chuyển giới    20,500 B
Chỉnh sửa ống tiết niệu bị tịt    20,500 B
Nới giãn ống tiết niệu     5,500 B/lần
Chỉnh sửa ống tiết niệu lớn 1  81,000 B
Chỉnh sửa môi trong-ngoài làm ở chỗ khác  2  121,000 B

TRUNG TÂM THAY ĐỔI GIỌNG NÓI (TAI MŨI HỌNG)  – Giá Tham Khảo

DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Chỉnh giọng khàn  1  76,000 B
Thay đổi giọng từ nam thành nữ/nữ thành nam 2  125,000 B
Kiểm tra giọng    4,000 B
Điều trị bệnh ngáy ngủ bằng tần số sóng Radio không phẫu thuật (RM)     20,000 B
Điều trị ngáy ngủ bằng phác đồ Pillar     50,000 B
Kiểm tra ghi lại quá trình ngủ kiểu Full Polysomnography    13,000 B
Tổng chuyển giọng (chuyển giọng tất cả chi phí cho 1 lần phẫu thuật)    127,600 B

Túi ngực Motiva loại Silk Surface > 400 Cc

**Dùng phễu (Funel) để đưa túi ngực vào dễ hơn**

1175,000 B

THẨM MỸ NGỰC  
Nâng ngực lần đầu
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Túi ngực đặc biệt (Mcghan) 1 100,000 B
Túi ngực đặc biệt >400 Cc 1 120,000 B
Túi ngực đặc biệt Natrelle 1 130,000 B
Túi ngực đặc biệt Mentor 1 125,000 B
Túi ngực đặc biệt Mentor > 400 Cc 1 135,000 B
Túi ngực Mentor loại X tra gel 1 163,000 B
Túi ngực Mentor loại X tra gel > 400 Cc 1 183,000 B
Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400Cc 1 140,000 B
Túi ngực hình giọt nước Mentor 1 160,000 B
Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400 Cc 1 170,000 B
Túi ngực hình giọt nước Natrelle 1 180,000 B

Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400 Cc

**Dùng phễu (Funel) để đưa túi ngực vào dễ hơn**

1 190,000 B
Túi ngực Motiva loại Silk Surface 1 157,000 B
Túi ngực Motiva loại Silk Surface
(Dùng phễu (Funel) để đưa túi ngực vào dễ hơn)
1 162,000 B
Túi ngực Motiva loại Silk Surface > 400 Cc 1 177,000 B

Túi ngực Motiva loại Silk Surface > 400 Cc
(Dùng phễu (Funel) để đưa túi ngực vào dễ hơn)

1 182,000 B
Túi ngực Motiva loại Ergonomix 1 217,000 B

Túi ngực Motiva loại Ergonomix

**Dùng phễu (Funel) để đưa túi ngực vào dễ hơn**

1 222,000 B
Túi ngực Motiva loại Ergonomix >400 Cc 1 237,000 B

Túi ngực Motiva loại Ergonomix >400 Cc

**Dùng phễu (Funel) để đưa túi ngực vào dễ hơn**

1 242,000 B

Túi ngực Motiva loại Ergonomix 2

1 345,000 B
Túi độn cơ ngực cho nam (M Six-pack) 2 250,000 B
Túi ngực loại đặc biệt Ultrahigh Mentor cho người ngực lép 1 155,000 B
THẨM MỸ NGỰC  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Trường hợp chỉnh sửa ngực đã nâng:  
Túi ngực Mentor (Siltex/Smooth) 2 146,000 B 
Túi ngực Mentor (Siltex/Smooth) > 400 Cc 2 156,000 B
Túi ngực Mentor loại X tra gel 2 176,000 B
Túi ngực Mentor loại đặc biệt Ultra gel 2 176,000 B
Túi ngực Motiva loại Silk Surface 2 178,000 B
Túi ngực Motiva loại Silk Surface > 400 Cc 2 198,000 B
Túi ngực đặc biệt Motiva loại Ergonomix 2 258,000 B
Túi ngực đặc biệt Motiva loại Ergonomix >400 Cc 2 278,000 B
Túi ngực đặc biệt Motiva loại Ergonomix 2 2 385,000 B
Trường hợp ngực 2 bên không đều nhau dùng túi ngực 2 bên khác kích cỡ thêm   30,500 B
Trường hợp nâng ngực nội soi thêm   40,500 B
Túi ngực đặc biệt ( Mcghan) 2 120,000 B
Túi ngực đặc biệt >400 Cc 2 130,000 B
Túi ngực đặc biệt Mentor 2 140,000 B
Túi ngực đặc biệt Natrelle 2 150,000 B
Túi ngực đặc biệt Mentor > 400 Cc 2 150,000 B
Túi ngực đặc biệt Natrelle > 400Cc 2 160,000 B
Túi ngực hình giọt nước Mentor 2 180,000 B
Túi ngực hình giọt nước Natrelle 2 200,000 B
Túi ngực hình giọt nước Mentor > 400 Cc 2 190,000 B
Túi ngực hình giọt nước Natrelle >400 Cc 2 210,000 B
Trường hợp ngực 2 bên không đều nhau dùng túi ngực 2 bên khác kích cỡ thêm   30,000 B
Trường hợp nâng ngực nội soi thêm   40,000 B
Tiêm mỡ tự thân vào ngực 1 bên 1 66,000 B
Chỉnh sửa núm vú bị tịt    1 bên 20,500 B/
2 bên 40,500 B
Thu nhỏ núm vú   40,500 B
Thu nhỏ quầng ngực   50,500 B
Tiêm mỡ tự thân ở ngực chỉnh vết rạn do da mỏng   60,500 B
Phẫu thuật tạo núm vú 1 bên   27,500 B
Phẫu thuật tạo núm vú 2 bên   35,500 B
Chỉnh sửa ngực từng tiêm silicone 2 98,000 B
Chỉnh sửa xơ cứng của ngực(bệnh nhân cũ)  1 46,000 B
Chỉnh sửa xơ cứng của ngực(bệnh nhân mới) 1 81,000 B
THẨM MỸ NGỰC  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Chỉnh sửa ngực bị chảy xệ:  
Xệ nhiều   2 111,000 B 
Xệ ít và may viền quầng ngực Mild   2  83,000 B
Giảm kích cỡ ngực   3  126,000 B
Tháo túi ngực từng nâng 1   81,000 B
Nâng núm vú bằng chỉ may 1 bên     22,500 B
Hút dịch sau khi tháo túi ngực (nếu có)   5,500 B/ 1 lần
Sửa case đã từng phẫu thuật 2 141,000 B
THẨM MỸ MŨI  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Nâng mũi   30,000 B
Nâng mũi bằng silicon Mỹ   40,000 B
Nâng mũi bằng silicon Hàn quốc   50,000 B
Nâng mũi bằng phương pháp mở open bao gồm tạo chóp mũi bằng sụn tai    130,000 B
Nâng mũi bằng sụn xương sườn ngủ Bv 2 đêm 180,000 B
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng   40,000 B
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Mỹ   50,000 B
Tạo chóp mũi bằng Osteopore   65,000 B
Chỉnh sửa mũi đã từng nâng bằng silicon Hàn quốc   60,000 B
Chỉnh sửa mũi bằng phương pháp mở open bao gồm tạo chóp mũi bằng sụn tai   150,000 B
Chỉnh sửa mũi  bằng sụn xương sườn ngủ Bv 1 đêm 221,000 B- 271,000 B 
Sửa mũi với ADM tạo chóp mũi (mô nhân tạo)   30,500 B
Sửa mũi với ADM tạo sống mũi (mô nhân tạo)    50,500 B
Nạo sơ cứng ở mũi   20,500 B
Nạo tất cả các loại silicon ở mũi   40,500 B
Nạo silicon ở mũi   30,000 B
Nạo Filer ở mũi   30,000 B
Tháo thanh silicon mũi   15,500 B
Chỉnh sửa phần đầu mũi bị mỏng bằng mỡ   45,500 B
Làm mũi Hàn quốc bằng sụn sau tai (thêm từ việc nâng mũi)   45,000 B
Cắt cánh mũi   30,500 B
Chỉnh sửa cánh mũi đã từng cắt   45,500 B
Mài gồ mũi   20,500 B
Cắt gồ mũi   30,500 B
Gọt Hump (xương viền sống mũi)   50,500 B
Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch   45,500 B
Chỉnh sửa mũi bị hở hàm ếch (gây mê) 2 81,000 B 
Sửa mũi lệch vẹo sau chấn thương  2 81,000 B 
Giảm kích cỡ mũi to 2 105,000 B 
Sửa mũi trường hợp từng giảm kích cỡ mũi rồi 2 116,000 B
THẨM MỸ MẮT  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Cắt mắt 2 mí    33,500 B
Cắt mắt 2 mí (may 3 điểm)    35,500 B
Cắt bọng mỡ mắt dưới    33,500 B
Chỉnh mắt trên/mắt dưới đã từng làm   45,500 B 
Làm mắt + Nạo silicon mí mắt   45,000 B
Nạo silicone mắt   30,500 B
Sửa mắt 2 mí   45,500 B
Mở hốc mắt   25,500 B  (bác sĩ ít khi làm vì để lại sẹo)
Tiêm mỡ mắt trên/ mắt dưới    20,500 B
Cấy da mắt hoặc may đuôi mắt   20,500 B
Cắt/chỉnh đuôi mắt bị chảy xệ   30,500 B
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt ít   (1 bên 30,500 B) (2 bên 33,500 B)
Chỉnh sửa phần cơ mắt bị liệt nhiều   (1 bên 33,500 B) 2 bên 48,500 B)
Dùng dây chằng nâng cơ mắt thêm    15,500 B
THẨM MỸ MÔI  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Chỉnh môi mỏng (1 bên)   30,500 B
Tạo hình môi cười/môi trái tim   30,500 B
Chỉnh môi mỏng trường hợp đã từng làm   45,500 B
Nâng khóe môi trên   45,500 B
Cấy môi dày hơn   30,500 B
Chỉnh cười hở lợi   40,500 B
Nâng góc miệng (gummy smile)   32,500 B
THẨM MỸ MÁ  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Hạ gò má (mài xương) 1 95,000 B 
Hạ gò má (cắt xương) 2 165,000 B 
Sửa lại Hạ gò má (mài xương) 1 113,000 B
Sửa lại Hạ gò má (cắt xương) 2 215,000 B
Độn gò má (gây mê) 1 81,000 B 
Độn gò má   60,500 B
Tháo vật liệu độn gò má   30,500 B
Làm má lùm đồng tiền   18,500 B (2 bên) 30,500 B
Tiêm mỡ má   35,500 B
Tiêm mỡ nhiều hơn 1 điểm thêm mỗi điểm   10,500 B
Cắt mỡ má   40,500 B
Hút mỡ má   45,500 B
Dùng Mini Plate loại tự tiêu với case hạ gò má, trượt hàm thêm   40,500 B
Cấy môi dày hơn   30,000 B
Chỉnh cười hở lợi   40,000 B
THẨM MỸ CẰM  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Độn cằm   45,500 B
Độn cằm bằng silicon đặc biệt   60,500 B
Chỉnh sửa cằm đã từng độn   55,500 B
Chỉnh sửa cằm đã từng độn bằng silicon đặc biệt   70,500 B
Tháo thanh silicon cằm   18,500 B
Nạo silicon từng tiêm ở cằm   45,500 B
Hút mỡ cằm   40,500 B
Chỉnh sửa cằm bị lõm   40,500 B
Cắt mỡ dưới cằm (nọng) +săn chắc da   40,500 B
Trượt cằm và nối xương cằm 2 150,000 B
THẨM MỸ HÀM  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Cắt góc hàm bằng đường ngoài miệng 2 96,000 B
Sửa lại Cắt góc hàm bằng đường ngoài miệng 2 135,000 B
Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape cằm từ gọt hàm)   66,000 B
Gọt cằm chỉnh cằm vuông (V shape trường hợp không gọt hàm) 1 86,000 B
Gọt hàm bằng đường trong miệng 2 135,000 B
Sửa lại Gọt hàm bằng đường trong miệng 2 175,000 B
Trượt hàm dưới 3 135,000 B
Cắt cằm cho dài hơn hoặc ngắn hơn 2 135,000 B
Độn hàm bằng thanh silicon 1 91,000 B
Mài xương cằm (thêm từ việc gọt/ trượt hàm)    30,500 B
Cắt cằm hình chữ T(V shape Genioplasty) 2 150,000 B
Loại bỏ cơ hàm (thêm từ việc gọt hàm)   30,000 B
Cắt vỏ xương hàm 2

145,000 B

*(Đây là phương pháp cắt bỏ lớp ngoài cùng trong số 3 lớp xương hàm để làm giảm độ dày của xương. Không giống như phương pháp cắt bỏ lớp, phương pháp này có hiệu quả hơn khi nhìn trực tiếp.) 

THẨM MỸ MẶT  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Căng da mặt 2 165,000 B 
Căng da trán 1 136,000 B 
Căng da mặt trường hợp đã từng nâng 2 171,000 B 
Căng da cổ 1 136,000 B
Độn trán 1 70,000 B
Độn trán bằng vật liệu sọ giả, mô bản thân 2 111,000 B 
Độn rãnh má với silicone hàn quốc   40,500 B
Độn trán bằng silicone hàn quốc   110,500 B
Căng chân mày   40,500 B
Căng thái dương   60,500 B
Nạo silicon mặt   80,500 B
Tiêm mỡ ở trán   36,500 B
Làm săn chắc cơ cổ (thêm từ căng da mặt)   28,500 B
Chỉnh sửa nếp nhăn ở phần đầu chân mày   22,500 B
Thêm mô rãnh mũi (thêm từ căng da mặt)   14,500 B
Mài mặt   22,500 B
Cắt cục yết hầu   38,500 B
Độn thái dương bằng thanh silicon   60,500 B
Độn thái dương bằng việc tiêm mỡ    35,500 B
Giảm xương chân mày bằng phương pháp mài xương 1 96,000B 
Cắt và mài xương giữa 2 cung mày 1 106,000 B
Nâng chân mày bằng chỉ 1 61,000 B
Độn chân mày  1 76,000 B 
Căng da bằng chỉ 2 sợi   60,500 B
Căng da bẳng chỉ 4 sợi   90,500 B
Tháo silicone trán, rãnh má, thái dương
(Nếu trường hợp viêm thêm 15,500 B DF)
  30,500 B
Nạo silicone lỏng ở trán
(Nếu trường hợp viêm thêm 15,500 B DF)
  45,000 B
Nâng cơ bằng chỉ   1,200 B/sợi
Nâng cơ bằng chỉ Misju   4,500 B/sợi
Căng da mặt bằng chỉ Spring   15,000 B/sợi
Căng da mặt bằng chỉ Spring midface 6 sợi 1 90,000 B
Căng da cổ bẳng chỉ Spring midface 4 sợi 1 60,000 B
TRUNG TÂM DA LIỄU VÀ LASER    – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Nặn mụn/tiêm thuốc mụn    500 B-1000 B
Viêm mụn/vết đỏ do mụn/vết bớt đỏ ( bằng laser Vbeam)    600 B/điểm đầu +60 B/điểm tiếp
Nốt ruồi/mụn thịt/các loại mụn bằng laser CO2   1,200 B/điểm đầu + 400 B/điểm tiếp (trọn gói:10,000 B-15,000 B)
Tàn nhang/bớt đen/xóa xăm (bằng laser Nd Yag)     4,000 B-10,000 B/lần
Nếp nhăn giữa 2 đầu lông mày (bằng Botox)     5,000 B
Vết chân mày (bằng Botox)    9,200 B
Nếp nhăn trên trán (bằng Botox)    12,000 B
Làm đầy khóe miệng (bằng HA)    18,000 B-20,000 B
Nếp nhăn/ sẹo lõm do mụn/vết đen trên mặt (bằng MD)    1,200 B/1 lần
Vết lõm do mụn/sẹo (bằng Q-ray)     1,500 B-12,000 B/1 lần
Làm sáng da mặt (bằng Aurora)    6,000 B/1 lần – 25,000 B/5 lần
Làm sáng da mặt + Nếp nhăn (bằng Aurora)    8,500 B/1 lần – 35,000 B/5 lần
Làm sáng da mặt + Nếp nhăn + Làm săn chắc mặt (bằng Triniti)    15,000B/1 lần – 40,000 B/3 lần
Làm săn chắc mặt (bằng Thermage)    110,000 B
Làm săn chắc mặt (bằng Uthera)    85,000 B
Làm trắng nách (bằng Aurora)     5,000 B/1 lần – 12,000 B/3 lần
Loại bỏ lông nách (bằng Laser Gentle Yag)    5,000 B/1 lần – 12,000 B/3 lần
Giảm mỡ thừa ở từng điểm( bằng việc tiêm Carboxy)    2,500 B/vị trí – 10,000 B/5 lần
Giảm mỡ thừa, làm săn chắc từng phần (bằng máy Accent Ultra)    6,000 B/vùng – 30,000B/6 lần
THẨM MỸ BỤNG    – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Cắt mỡ bụng vết rạn bụng< 70kg 3  121,000 B
Cắt mỡ bụng vết rạn bụng (70kg->80kg)  4  139,000 B
Cắt mỡ bụng (>70kg và thêm mỗi 10kg )   từ 121,000 B +18,000 B/10kg
Chỉnh sửa mỡ bụng dưới 2  91,000 B
Laser vết rạn bụng    27,500 B
Trang trí lỗ rốn   28,500 B
Chỉnh sửa thoát vị rốn   50,500 B
THẨM MỸ HÚT MỠ  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
2 bên tay, bụng (lưng, eo, hông nếu không nhiều tính 2 bên là 1 điểm) 50,000 B 1 điểm/1 đêm  1  50,000B 1 điểm/
Đùi tính thành 2 điểm (đùi trong, đùi ngoài)  2  120,000B/2 điểm
Hút mỡ bằng phương pháp Vaser
2 bên tay  1 66,000 B
2 bên nách   66,000 B
Bụng: + Bụng trên 1 66,000 B
           + Bụng dưới     66,000 B
Eo mỗi bên 1  66,000 B
Lưng 2 bên  1   66,000 B
Đùi: + Đùi trong 1  74,000 B
       + Đùi ngoài 1 74,000 B
 Bắp chân 2 bên 1 74,000 B
Hút mỡ + săn chắc da (Công nghệ mới) Renuvion ± PAL
2 bên tay 1 85,000 B 
2 bên nách 1 85,000 B
Bụng: +Bụng trên 1 85,000 B
           +Bụng dưới 1 85,000 B
Eo mỗi bên 1 85,000 B
Lưng 2 bên 1 85,000 B

*Điểm thứ 2 tính thêm 66,000 B (ngủ lại Bv 1 đêm)
Vd: Hút 2 mỡ tay 85,000 B muốn hút thêm mỡ 2 bên nách chỉ cần thêm 66,000 B

Đùi: +Đùi trong 1 95,000 B
         +Đùi ngoài  1 95,000 B
Bắp chân 2 bên 1 95,000 B
*Điểm thứ 2 tính thêm 74,000 B (ngủ lại Bv 1 đêm)

Cắt da bao quy đầu  15,000 B

THẨM MỸ BỘ PHẬN GIỚI TÍNH  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Tiêm mỡ bộ phận sinh dục nữ    33,000 B
Cấy ngọc trai dưới da dương vật    8,000 B
Cấy mô thịt bộ phận sinh dục nữ (gây mê) 1 66,000 B
Chỉnh sửa tiêm silicone ở bộ phận sinh dục nam bằng bìu dái 2  100,000 B
Chỉnh sửa hình dáng bộ phận sinh dục     22,000 B
Thắt ống dẫn tinh 1  80,000 B
Phẫu thuật chữa xuất tinh sớm    60,000 B
Làm dương vật to bằng cách tiêm mỡ tự thân     46,000 B
Làm dương vật to bằng cách lấy mô thịt túi tinh hoàn hoặc mỡ mu 2  110,000 B
Cấy dương vật dài hơn 1  80,000 B
Cấy dương vật to hơn bằng việc dùng da háng 1  68,000 B
TRUNG TÂM PHỤ KHOA  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Vá màng trinh    30,000 B
Giải phẫu thẩm mỹ âm đạo (người chưa từng có con)    30,000 B
Giải phẫu thẩm mỹ âm đạo và miệng âm đạo (người đã từng có con)     70,000 B
Giải phẫu thẩm mỹ môi bé     40,000 B
Phẫu thuật chữa tiểu không tự chủ qua đường niệu đạo    70,000 B
Laser thu gọn âm đạo mà không cần phẫu thuật    66,000 B
TRUNG TÂM NHÃN KHOA – LASIK – CK  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
By The 4th Generation Wavefront Technology MK 2000
Cận thị/ viễn thị/ loạn thị  

36,500 B / bên

54,500 B / 2 bên

TRUNG TÂM NHA KHOA – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Nạo cao răng (cả miệng)   1.200 – 1.800 B
Nhổ răng   1.200 B/Răng
Nhổ răng khôn   3,500-6,500 B/Răng
Làm răng nang    3.600 B/Răng
Chỉnh răng thưa   4.800 B/Răng
Điều trị màu răng không đều     1,000 B/1 răng
Làm răng khểnh    4,600 B/1 răng
Trám răng thưa   3,000 B/chỗ thưa
Làm răng sứ    14,500-18,000 B/Răng
Điều trị tủy răng (Incisor)   7.200-10.800 B/Răng
Điều trị chân răng    8,500 B/1 răng
Tẩy trắng răng (cả miệng)     7,200-15,600 B
Tẩy trắng răng (bằng Laser)    12,000 B
Niềng răng (cố định)   từ 57,000 B trở lên
Niềng răng (gắn mặt ngoài)    54,000 B
Trám răng: +1 bề mặt   1,200 B (mỗi bề mặt +600 B)
                   +4 bề mặt    3,000 B
Cấy ghép răng
Neo Biotech   48.000 B
SIC   66.000 B/Implant
Nobel biocare   84.000 B/Implant
Làm răng giả cố định  
Kiểu ZIMMER    78,000 B/1 răng
Kiểu Nobel Biocare/Astratech     90,000 B/1 răng
Kiểu ITI (Straumann)    102,000 B/1 răng
TRUNG TÂM RỬA RUỘT– CHELATION    – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Rửa ruột    900 B
Chelation    120$
TRUNG TÂM GIÃN TĨNH MẠCH VÀ LOẠI BỎ LÔNG      – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Giãn tĩnh mạch cỡ nhỏ (phương pháp tiêm)     600 B/gốc/lần
Giãn tĩnh mạch cỡ vừa (phương pháp tiêm)    600 B/gốc/lần
Giãn tĩnh mạch cỡ lớn (phương pháp phẫu thuật)   55,000 B/1 bên
 95,000 B/2 bên
Giá siêu âm     4,500 B/lần/2 bên
Giãn tĩnh mạch cỡ lớn (phương pháp tiêm thuốc qua nội soi)     30,000 B/1 bên
Giãn tĩnh mạch cỡ lớn (phương pháp laser)   78,000 B/1 bên
 115,000 B/2 bên
LOẠI BỎ LÔNG BẰNG MÁY ĐỐT SÓNG RADIO:
Loại bỏ lông nách đến khi hết     700$/2 bên
Loại bỏ lông mặt trước của chân đến khi hết     1,650 $/2 bên
LOẠI BỎ LÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP LASER:
Loại bỏ lông Bikini LINE     7,000 B/1 lần
Loại bỏ lông ở vùng kín     12,000B/1 lần
Loại bỏ râu     9,000 B/3 lần
Loại bỏ lông nách 2 bên     12,000 B/3 lần
Loại bỏ lông mặt trước của chân 2 bên     40,000 B/3 lần
TRUNG TÂM XĂM THẨM MỸ  – Giá Tham Khảo
DỊCH VỤ SỐ NGÀY NẰM VIỆN GIÁ BAHT THÁI
Bạch biến, Sẹo, Bỏng và Hình xăm để lại sẹo, Chỉnh sửa da đổi màu   500 B /Cm² / 2 lần
Xóa hình xăm, sửa hình xăm   1.200 B / Cm²
Xăm sẹo ở khu vực da đầu hoặc sau khi căng da mặt   1,500 B / cm / cm2
Xăm che bạch điếng và màu da khác thường thành màu giống da    1,200 B/cm2
Xăm lông mày vĩnh viễn   10.000 BAHT / 2 lần 
Xăm Chân mày 3D   15.000 B / 2 lần 
Xăm Eyeliners   10.000 B
Xăm viền mắt vĩnh viễn (trên-dưới)    9,000 B
Xăm viền môi    7,500 B
Xăm đầu ngực thành màu hồng    15,000 B
Xăm môi    8,000 B
Xăm núm vú   15.000 B/2 lần
Xăm sẹo ở khu vực da đầu hoặc sau khi căng da mặt    1,500 B/cm2
Xăm che bạch điếng và màu da khác thường thành màu giống da     1,200 B/cm2
Xăm lông mày vĩnh viễn (do sẹo hoặc lông mày rụng)    9,000 B
Xăm viền mắt vĩnh viễn (trên-dưới)    9,000 B
Xăm viền môi    7,500 B
Xăm đầu ngực thành màu hồng    15,000 B
Xăm môi    12,000 B